Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チキン チッキン
thịt gà.
ハート
trái tim; hình trái tim.
ハートカム ハート・カム
heart cam
ブロークンハート ブロークン・ハート
trái tim tan vỡ
ハートウォーミング ハート・ウォーミング
heartwarming
ハート形 ハートがた
hình trái tim
チキンキエフ チキン・キエフ
chicken Kiev
チキンレース チキン・レース
chicken, chicken game, chicken race