チクチク痛む
チクチクいたむ ちくちくいたむ
Có cảm giác bị châm, có cảm giác ngứa, có cảm giác nhoi nhói nhẹ (ở trong da)
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Có cảm giác bị kim châm, đau nhói

Từ đồng nghĩa của チクチク痛む
verb
Bảng chia động từ của チクチク痛む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | チクチク痛む/チクチクいたむむ |
Quá khứ (た) | チクチク痛んだ |
Phủ định (未然) | チクチク痛まない |
Lịch sự (丁寧) | チクチク痛みます |
te (て) | チクチク痛んで |
Khả năng (可能) | チクチク痛める |
Thụ động (受身) | チクチク痛まれる |
Sai khiến (使役) | チクチク痛ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | チクチク痛む |
Điều kiện (条件) | チクチク痛めば |
Mệnh lệnh (命令) | チクチク痛め |
Ý chí (意向) | チクチク痛もう |
Cấm chỉ(禁止) | チクチク痛むな |
チクチクいたむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu チクチクいたむ
チクチク痛む
チクチクいたむ ちくちくいたむ
Có cảm giác bị kim châm, đau nhói
チクチクいたむ
cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói, châm.
Các từ liên quan tới チクチクいたむ
チクチク ちくちく
gai, châm chích, ngứa ran
không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ, vật không thể sờ thấy được, điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ
傷む いたむ
bị thương tích; thương tổn
痛む いたむ
đau đớn
悼む いたむ
chia buồn; đau buồn
たむろ たむろ
đồn cảnh sát, đồn công an
ngực, vú, lòng, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ ; chống lại
畳む たたむ
gấp; gập