チケット
ティケット テケツ チケット
☆ Danh từ
Vé; tích kê; tem phiếu.
チケット
の
買
い
方
がわかりません。
Tôi không biết làm thế nào để mua một vé.
チケット
は
一週間
で
完売
した。
Vé đã bán hết trong vòng một tuần.
チケット
は
百ユーロ
だ。
Vé có giá 100 euro.

Từ đồng nghĩa của チケット
noun
チケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チケット
プロファイルチケット プロファイル・チケット
phiếu hồ sơ
チケットショップ チケット・ショップ
Cửa hàng bán vé
エクスカーションチケット エクスカーション・チケット
excursion ticket
チケット用紙 チケットようし
giấy làm vé