チタン合金
チタンごうきん
☆ Danh từ
Hợp kim titan

チタンごうきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu チタンごうきん
チタン合金
チタンごうきん
hợp kim titan
チタンごうきん
titanium alloy
Các từ liên quan tới チタンごうきん
チタン チタニウム チタン
nguyên tố Titan
titanium porcelain
チタン石 チタンせき
Titanit (hay sphene, là một loại khoáng vật silicat calci titan với công thức hóa học CaTiSiO₅)
チタン磁器 チタンじき
đồ sứ titan
チタン酸 チタンさん
titanate (thường dùng để chỉ các hợp chất vô cơ bao gồm các oxit titan)
チタン用 チタンよう
Dành cho titan.
チタン白 チタンはく チタンしろ
màu trắng titan
チタン(チタニウム) チタン(チタニウム)
titan (ti) (nguyên tố hóa học)