チタン(チタニウム)
チタン(チタニウム)
Titan (ti) (nguyên tố hóa học)
チタン(チタニウム) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チタン(チタニウム)
チタン チタニウム チタン
nguyên tố Titan
チタン白 チタンはく チタンしろ
màu trắng titan
チタン石 チタンせき
Titanit (hay sphene, là một loại khoáng vật silicat calci titan với công thức hóa học CaTiSiO₅)
チタン用 チタンよう
Dành cho titan.
チタン酸 チタンさん
titanate (thường dùng để chỉ các hợp chất vô cơ bao gồm các oxit titan)
チタン磁器 チタンじき
đồ sứ titan
チタン酸バリウム チタンさんバリウム
Bari titanat (là hợp chất vô cơ có thành phần gồm nguyên tố bari và nhóm titanat, với công thức hóa học được quy định là BaTiO₃)
酸化チタン さんかチタン
hợp chất hóa học titanium oxide