チップス
チップス
Mẹo
チップス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チップス
ポテトチップス ポテト・チップス ポテトチップス
khoai tây lát rán giòn.
フィッシュ&チップス フィッシュアンドチップス
fish and chips
ポテトチップス ポテト・チップス ポテトチップス
khoai tây lát rán giòn.
フィッシュ&チップス フィッシュアンドチップス
fish and chips