フィッシュ&チップス
フィッシュアンドチップス
☆ Danh từ
Cá trắng chiên giòn và khoai tây chiên (món ăn truyền thống của Anh)
金曜日
の
夕食
に
フィッシュ
&
チップス
を
食
べるのが
イギリス
の
伝統
です。
Ăn cá trắng chiên giòn và khoai tây chiên vào bữa tối thứ Sáu là truyền thống của người Anh.

フィッシュ&チップス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィッシュ&チップス
チップス チップス
mẹo
cá; loại cá
ポテトチップス ポテト・チップス ポテトチップス
khoai tây lát rán giòn.
レインボーフィッシュ レインボー・フィッシュ
cá cảnh nhiều màu.
フィッシュミール フィッシュ・ミール
fish meal
フィッシュフィンガー フィッシュ・フィンガー
fish finger, fishstick
ペンシルフィッシュ ペンシル・フィッシュ
cá bút chì
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)