Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チフス饅頭事件
饅頭 マントウ マントー まんじゅう
bánh bao.
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
饅頭蟹 まんじゅうがに マンジュウガニ
cua Manju (loài giáp xác thuộc chi Xanthidae trong họ Xanthidae)
饅頭笠 まんじゅうがさ
mũ nông có chóp tròn (trông giống nửa cái bánh bao)
船饅頭 ふなまんじゅう
kỹ nữ hành nghề mại dâm trên một chiếc thuyền nhỏ bên bờ biển Edo trong thời kỳ Edo
肉饅頭 にくまんじゅう
bánh bao, màn thầu
土饅頭 どまんじゅう
đống đất việc chôn cất
葛饅頭 くずまんじゅう かずらまんじゅう
quả bóng (của) đậu dán coveed với một kudzu hồ lắp kính