Các từ liên quan tới チベット・ビルマ語派
ビルマ語 ビルマご
tiếng Miến Điện
チベット語 チベットご
tiếng Tây Tạng
語派 ごは
trường phái ngôn ngữ
miến
Tây Tạng.
バンツー語派 バンツーごは
nhóm ngôn ngữ Bantu (chính xác hơn là nhóm ngôn ngữ Bantu Hẹp, là một nhánh chính của ngữ hệ Niger–Congo)
モンゴル語派 モンゴルごは
ngữ hệ Mông Cổ (hay ngữ hệ Mongol là một nhóm các ngôn ngữ được nói ở Đông và Trung Á, chủ yếu ở Mông Cổ và các khu vực xung quanh, và ở Kalmykia)
インドネシア語派 インドネシアごは
Những người nói tiếng Indonesia