チベット語
チベットご
☆ Danh từ
Tiếng Tây Tạng

チベット語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チベット語
シナチベット語族 シナチベットごぞく しなチベットごぞく
ngữ hệ Hán-Tạng (trong một số tư liệu còn gọi là ngữ hệ Liên Himalaya, là một ngữ hệ gồm trên 400 ngôn ngữ)
Tây Tạng.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.
インドネシアご インドネシア語
tiếng Indonesia