チベット語
チベットご
☆ Danh từ
Tiếng Tây Tạng

チベット語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チベット語
シナチベット語族 シナチベットごぞく しなチベットごぞく
ngữ hệ Hán-Tạng (trong một số tư liệu còn gọi là ngữ hệ Liên Himalaya, là một ngữ hệ gồm trên 400 ngôn ngữ)
Tây Tạng.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
フランスご フランス語
tiếng Pháp.
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali