Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グリル
món thịt nướng kiểu Âu; vỉ nướng
ガラリ(グリル) ガラリ(グリル)
lưới thông gió
コンロ/グリル コンロ/グリル
Bếp lò/ lò nướng
バーベキューコンロ/グリル バーベキューコンロ/グリル
Lò nướng ngoài trời/ lò nướng than hoa.
グリル鍋 グリルなべ
Nồi nướng
アパーチャグリル アパーチャ・グリル
lưới tản nhiệt khẩu độ
グリルカバー グリル・カバー
vỉ đậy
グリルコネクタ グリル・コネクタ
bộ nối bằng vỉ