Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チマチョゴリ チマ・チョゴリ
chima jeogori
切り裂きジャック きりさきジャック
Jack đồ tể
事件 じけん
đương sự
切り裂く きりさく
xé tan
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
切り細裂く きりこまざく きりほそさく
cắt thành miếng nhỏ
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có