Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チミジン
チミジン・ホスホリラーゼ チミジン・ホスホリラーゼ
Thymidine Phosphorylase (enzym)
チミンDNAグルコシラーゼ(チミジンDNAグリコシラーゼ) チミンDNAグルコシラーゼ(チミジンDNAグリコシラーゼ)
Thymine DNA Glycosylase (TDG) – một loại enzyme tham gia sửa chữa DNA bằng cách loại bỏ base thymine bất thường khỏi DNA
チミジン一リン酸 チミジンいちりんさん
axit deoxythymidylic (nucleotit, hợp chất hữu cơ, công thức: C10H13N2O8P2)