Kết quả tra cứu チミジン一リン酸
Các từ liên quan tới チミジン一リン酸
チミジン一リン酸
チミジンいちりんさん
◆ Thymidine monophosphate, còn được gọi là axit thymidylic, deoxythymidine monophosphate, hoặc axit deoxythymidylic (nucleotit, hợp chất hữu cơ, công thức: c10h13n2o8p2)
☆ Danh từ
◆ Axit deoxythymidylic (nucleotit, hợp chất hữu cơ, công thức: C10H13N2O8P2)
Đăng nhập để xem giải thích