Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャイム チャイム
còi tầm; tiếng còi tầm; chuông cửa.
漫画 まんが マンガ
hí họa
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
漫画化 まんがか
lối vẽ biếm hoạ
パラパラ漫画 パラパラまんが
truyện tranh lật
エロ漫画 エロまんが エロマンガ
truyện tranh khiêu dâm