チャイルドシート
チャイルド・シート
☆ Danh từ
(car) child seat

チャイルドシート được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu チャイルドシート
チャイルドシート
チャイルド・シート
(car) child seat
チャイルドシート
ghế cho trẻ em trên ô tô
Các từ liên quan tới チャイルドシート
ベビー用品/チャイルドシート ベビーようひん/チャイルドシート
đồ dùng cho trẻ em/ghế ô tô cho trẻ em
子供のせ(自転車用チャイルドシート) こどものせ(じてんしゃようチャイルドシート)
yên xe trẻ em (ghế ngồi cho trẻ em trên xe đạp)