Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャック チャック
khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo.
チャック
mỏ neo
永磁チャック えいじチャック
bàn từ nam châm
口にチャック くちにチャック
zip it (when used to others), I'll shut up (when used by oneself), button (one's) lips
防湿チャック ぼうしつチャック
khóa zip
永電磁チャック えいでんじチャック
bàn từ nam châm vĩnh cửu
チャック付ポリ袋 チャックつきポリふくろ
túi nhựa có khóa kéo
チャック付アルミ袋 チャックつきアルミふくろ
túi nhôm có khóa kéo