チャック
チャック
☆ Danh từ
Khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo.

チャック được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu チャック
チャック
チャック
khóa kéo
チャック
mỏ neo
Các từ liên quan tới チャック
永磁チャック えいじチャック
bàn từ nam châm
口にチャック くちにチャック
zip it (when used to others), I'll shut up (when used by oneself), button (one's) lips
防湿チャック ぼうしつチャック
khóa zip
永電磁チャック えいでんじチャック
bàn từ nam châm vĩnh cửu
チャック付ポリ袋 チャックつきポリふくろ
túi nhựa có khóa kéo
チャック付アルミ袋 チャックつきアルミふくろ
túi nhôm có khóa kéo
丸形永磁チャック まるがたえいじチャック
mâm cặp nam châm hình tròn
チャック関連部材 チャックかんれんぶざい
phụ kiện liên quan đến kẹp