Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チャック・ベリー
ベリー ベリー
quả mọng
チャック チャック
khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo.
ベリーダンス ベリー・ダンス
điệu nhảy lắc hông và bụng.
ベリーロール ベリー・ロール
belly roll
ベリーショート ベリー・ショート
kiểu tóc cực ngắn
mỏ neo
ベリースペシャルワンパターン ベリー・スペシャル・ワン・パターン
one-track mind, person who always acts the same or says the same thing (esp. person who always cracks the same kind of jokes)
永磁チャック えいじチャック
bàn từ nam châm