Các từ liên quan tới チャップリンのスケート
スケート スケート
môn trượt băng nghệ thuật.
スケート靴 スケートぐつ スケートくつ
trượt băng
スケート場 スケートじょう
sân trượt băng
アイススケート アイス・スケート
thuật đi patanh trên băng
ローラースケート ローラー・スケート
bàn trượt; giày trượt.
フィギュアスケート フィギュア・スケート
 trượt băng nghệ thuật 
スケートリンク スケート・リンク
sân trượt băng.
スピードスケート スピード・スケート
trượt băng tốc độ