Các từ liên quan tới チャビー・チェッカー
チェッカー チェッカ
người kiểm tra; người đối chiếu.
LANチェッカー LANチェッカー
dò mạng LAN
チェッカーフラッグ チェッカー・フラッグ
checkered flag
電池チェッカー でんちチェッカー
máy kiểm tra dung lượng pin
エアーゲージ精度チェッカー エアーゲージせいどチェッカー
đo độ chính xác của máy đo khí nén
スペルチェッカ スペルチェッカー スペル・チェッカ スペル・チェッカー
bộ kiểm tra chính tả
下地探し(下地チェッカー) したじさがし(したじチェッカー)
kiểm tra nền móng