Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャブ
chub (Leuciscus cephalus)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
卓袱台 ちゃぶだい チャブだい
thấp đãi tiệc (chè) đặt lên bàn
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
屋根裏部屋 やねうらべや やねうらへや
gác xép
カラオケ屋 カラオケや
phòng hát karaoke