Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャラ ちゃら
Huề nhau=không ai nợ ai.
チャラ男 チャラお ちゃらお
lãng tử
チャラ付く チャラつく
to make (the effort to make) oneself look cool
チャラい ちゃらい
hào nhoáng, vụng về, lăng nhăng.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa