チャレンジャー戦略
チャレンジャーせんりゃく
Chiến lược thách thức thị trường
チャレンジャー戦略 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャレンジャー戦略
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
チャレンジャー チャレンジャー
người thách đấu, người thích thử thách
戦略 せんりゃく
binh lược
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
フォロワー戦略 フォロワーせんりゃく
chiến lược theo dõi thị trường
ニッチャー戦略 ニッチャーせんりゃく
thị trường ngách
戦略上 せんりゃくじょう
chiến lược
プッシュ戦略 プッシュせんりゃく
chiến lược đẩy