戦略
せんりゃく「CHIẾN LƯỢC」
Binh lược
Chiến lược
戦略アジェンダ
を
実施
する
Thực thi chương trình nghị sự chiến lược
戦略
のあらましを
描
く
Nêu lên những điểm chính của chiến lược
戦略
を
変
えてみてはどうですか。
Mình thử thay đổi chiến lược xem sao?
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chiến thuật; sách lược.

Từ đồng nghĩa của 戦略
noun
戦略 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦略
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
チャレンジャー戦略 チャレンジャーせんりゃく
chiến lược thách thức thị trường
フォロワー戦略 フォロワーせんりゃく
chiến lược theo dõi thị trường
ニッチャー戦略 ニッチャーせんりゃく
thị trường ngách
戦略上 せんりゃくじょう
chiến lược
プッシュ戦略 プッシュせんりゃく
chiến lược đẩy
リーダー戦略 リーダーせんりゃく
chiến lược lãnh đạo
プル戦略 プルせんりゃく
chiến lược kéo