Kết quả tra cứu 戦略
Các từ liên quan tới 戦略
戦略
せんりゃく
「CHIẾN LƯỢC」
◆ Binh lược
◆ Chiến lược
戦略アジェンダ
を
実施
する
Thực thi chương trình nghị sự chiến lược
戦略
のあらましを
描
く
Nêu lên những điểm chính của chiến lược
戦略
を
変
えてみてはどうですか。
Mình thử thay đổi chiến lược xem sao?
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Chiến thuật; sách lược.

Đăng nhập để xem giải thích