歴青
れきせい チャン「LỊCH THANH」
☆ Danh từ
Asphalt, bitumen

チャン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu チャン
歴青
れきせい チャン
asphalt, bitumen
荘
チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
Các từ liên quan tới チャン
チャン語 チャンご
ngôn ngữ tiếng trung hoa
何チャン なんチャン
kênh nào, kênh gì
連チャン れんチャン
liên tiếp (theo nghĩa tích cực)
Cチャン/Mバーカッター Cチャン/Mバーカッター
Dụng cụ cắt thép c/m.
陳朝 ちんちょう チャンちょう
nhà Trần ( triều đại của Việt Nam)