Các từ liên quan tới チャンス (小松未歩の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
チャンス チャンス
cơ hội.
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小曲 しょうきょく
bản đàn
シャッターチャンス シャッター・チャンス
khoảnh khắc hoàn hảo để chụp ảnh; thời điểm tốt nhất để bấm máy.
チャンスロス チャンス・ロス
mất cơ hội; tổn thất cơ hội; mất đi cơ hội có thể mang lại lợi ích do không hành động kịp thời hoặc không tận dụng đúng lúc
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.