小松菜
こまつな コマツナ「TIỂU TÙNG THÁI」
☆ Danh từ
Rau cải ngọt

小松菜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小松菜
海松菜 みるな ミルナ
Salsola komarovii (species of saltwort)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
小松 こまつ
cây thông nhỏ
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
松 まつ マツ
cây thông.