Các từ liên quan tới チャンネルはそのまま!
其の儘 そのまま そのまんま
không thay đổi; như vốn dĩ; để nó như thế; để nguyên
チャンネル チャンネル
kênh (truyền hình, đài).
そのままに そのままに
cứ để nguyên như vậy
miếng đệm kính
データチャンネル データ・チャンネル
kênh dữ liệu
イオンチャンネル イオン・チャンネル
ion channel
ニュースチャンネル ニュース・チャンネル
news channel
チャネル チャンネル チャネル
nút chuyển kênh (tivi,kênh (truyền hình,đài)