Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意のままに いのままに
theo ý muốn
其の儘 そのまま そのまんま
không thay đổi; như vốn dĩ; để nó như thế; để nguyên
気の向くままに きのむくままに
ưa thích
それまでに それまでに
trước thời điểm đó
丸のまま まるのまま
in its entirety, whole
朱に染まる あけにそまる しゅにそまる
tắm máu
その前 そのまえ
trước đó.
随に まにまに
at the mercy of (e.g. wind, waves), (act) as one is told (by)