Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チャ・テヒョン
チャ チャ
Trà, chè (Tea)
原チャ げんチャ
xe máy nhỏ; xe máy gắn động cơ có dung tích dưới 50cc
絵チャ えちゃ
paint chat, Internet chat room where users can draw pictures
上家 カミチャ シャンチャ かみチャ うわや
túp lều kho (shelter); tạm thời bao trùm (của) một tòa nhà được xây dựng
下家 シモチャ しもチャ シャーチャ したや げや しもや したか
người chơi bên phải