Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チャージ!
チャージ機 チャージき
card charger, charge machine
リフティング・チャージ リフティング・チャージ
phí thực hiện giao dịch ngoại hối
コネクトチャージ コネクト・チャージ
chi phí kết nối
アクセスチャージ アクセス・チャージ
phí truy cập
キーパーチャージ キーパー・チャージ
keeper charge
バックチャージ バック・チャージ
chèn sau.
カバーチャージ カバー・チャージ
cover charge
コンジェスチョンチャージ コンジェスチョン・チャージ
congestion charge