Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャージ
nạp điện; sạc điện; sạc pin
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
リフティング・チャージ リフティング・チャージ
phí thực hiện giao dịch ngoại hối
コネクトチャージ コネクト・チャージ
chi phí kết nối
アクセスチャージ アクセス・チャージ
phí truy cập
キーパーチャージ キーパー・チャージ
keeper charge
バックチャージ バック・チャージ
chèn sau.