Các từ liên quan tới チャーム (量子数)
量子数 りょうしすう
số lượng tử
charm
キーホルダー/チャーム キーホルダー/チャーム
charm chìa khóa.
チャームポイント チャーム・ポイント
most attractive feature of a person
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
量子化ビット数 りょーしかビットすー
tốc độ bit lượng tử hóa
数 / 量 すう / りょう
lượng