Các từ liên quan tới チャーリーとチョコレート工場 (ミュージカル)
âm nhạc.
sô cô la
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
ミュージカルボー ミュージカル・ボー
musical bow
ミュージカルショー ミュージカル・ショー
musical show
ミュージカルボックス ミュージカル・ボックス
musical box
ミュージカルプレー ミュージカル・プレー
musical play
ミュージカルコメディー ミュージカル・コメディー
musical comedy