Các từ liên quan tới チャールズ・グレイ (第2代グレイ伯爵)
グレイ グレイ
màu ghi; ghi
アールグレイ アール・グレイ
Earl Grey (tea)
グレー グレイ グレー
màu ghi; ghi
グレイリーフシャーク グレイ・リーフ・シャーク
grey reef shark (Carcharhinus amblyrhynchos, species of Indo-Pacific requiem shark)
伯爵 はくしゃく
bá tước.
シルバーグレー シルバーグレイ シルバー・グレー シルバー・グレイ
silver gray, silver grey
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.