Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チューダー様式
様式 ようしき
dạng thức
チューダー朝 チューダーちょう
triều đại Tudor (hoặc Nhà Tudor là một Vương thất châu Âu có nguồn gốc từ xứ Wales)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
柄様式 がらようしき
kiểu dáng
ハッチ様式 ハッチようしき
kiểu hatch
ドーリア様式 ドーリアようしき
thức cột Doric
ビザンチン様式 ビザンチンようしき
phong cách Byzantine
コリント様式 コリントようしき
thức cột Corinth