Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柄様式
がらようしき
kiểu dáng
様式 ようしき
dạng thức
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ビザンチン様式 ビザンチンようしき
phong cách Byzantine
ハッチ様式 ハッチようしき
kiểu hatch
ドーリア様式 ドーリアようしき
thức cột Doric
コリント様式 コリントようしき
thức cột Corinth
様式化 ようしきか
cách điệu
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
「BÍNH DẠNG THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích