Các từ liên quan tới チューニング・メーター
チューニング チューニング
điều chỉnh
メーター メータ メーター
công tơ mét; đồng hồ đo.
A/Fメーター A/Fメーター
đo lường tỷ lệ hỗn hợp không khí/nhiên liệu
バイク用メーター バイクようメーター
đồng hồ đo cho xe máy
ワンメーター ワン・メーター
(within) basic fare (of a taxi meter, without being charged for mileage)
ルクスメーター ルクス・メーター
lux meter
ビデオメーター ビデオ・メーター
video meter
ガスメーター ガス・メーター
đồng hồ đo gas