チューリング機械
チューリングきかい
☆ Danh từ
Máy Turing

チューリング機械 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チューリング機械
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
Alan Turing (nhà toán học và khoa học máy tính nổi tiếng)
機械 きかい
bộ máy
チューリングテスト チューリング・テスト
phép thử Turing; kiểm tra Turing
チューリングマシン チューリング・マシン
máy Turing
機械機能 きかいきのう
chức năng của máy
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.