パーマネント機械
Máy sấy tóc.

ぱーまねんときかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぱーまねんときかい
パーマネント機械
ぱーまねんときかい
máy sấy tóc.
ぱーまねんときかい
パーマネント機械
máy sấy tóc.
Các từ liên quan tới ぱーまねんときかい
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
gold cup (goblet)
つーんと ツーンと
pungently (of a smell)
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức; thuần, đậm, thẫm, tự phụ, tự mãn, ngã sóng soài, lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất, rất, đúng, trúng, quá, toàn bộ, điểm cao nhất, chuội và hồ
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
nhanh chóng; nhanh nhẩu; ngay lập tức; đúng giờ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên