Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チョーク・ゾーン
チャコペン/チョーク チャコペン/チョーク
bút chì thợ xây/dấu phấn
ゾーン ゾウン ゾーン
vùng; khu vực.
チョーク チョック
phấn
phấn
チョークストライプ チョーク・ストライプ
chalk stripe
チョークコイル チョーク・コイル
choke coil, choking coil
ニュートラル・ゾーン ニュートラル・ゾーン
khu vực trung lập
ゾーンAPEX ゾーンAPEX
vùng chính