Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チョーク弁
チャコペン/チョーク チャコペン/チョーク
bút chì thợ xây/dấu phấn
チョーク チョック
phấn
phấn
チョークストライプ チョーク・ストライプ
chalk stripe
チョークコイル チョーク・コイル
choke coil, choking coil
黒板/チョーク こくばん/チョーク
Bảng đen/phấn.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.