Các từ liên quan tới チルドレン・オブ・アース
チルドレン チルドレン
 trẻ em
ストリートチルドレン ストリート・チルドレン
trẻ em lang thang.
アダルトチルドレン アダルト・チルドレン
people psychologically traumatized from being raised in an abusive or dysfunctional family (e.g. by alcoholic parents)
アース線 アースせん
Dây nối đất
sự nối đất (điện); tiếp đất
大地アース たいちアース だいちアース
ngoài (trái đất) ở mặt đất; báo hiệu nền
アースバンド アース・バンド
bộ thu lôi
アースカラー アース・カラー
màu đất