Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チープ・フライト
rẻ
フライト フライト
sự bay; chuyến bay; chuyến máy bay
チープガバメント チープ・ガバメント
cheap government
チープシック チープ・シック
phong cách cheap-chic (phong cách giá rẻ mà vẫn thời thượng)
フライトシミュレータ フライト・シミュレータ
bộ mô phỏng phi hành
フライトテスト フライト・テスト
bay thử.
フライトバッグ フライト・バッグ
túi bay.
フライトコントロール フライト・コントロール
sự điều khiển bay.