Các từ liên quan tới チームA「重力シンパシー」公演
シンパシー シンパシー
cảm thông
公演 こうえん
sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng
力演 りきえん
sự thực hiện nhiệt tình
演技力 えんぎりょく
năng lực diễn xuất
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
重力 じゅうりょく
sức nặng
最終公演 さいしゅうこうえん
sự công diễn cuối cùng
凱旋公演 がいせんこうえん
performance given after a successful tour abroad