Các từ liên quan tới チームB 3rd Stage「パジャマドライブ」
チーム ティーム
đội,nhóm,hội
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
チームプレー チームプレイ チーム・プレー チーム・プレイ
team play
タッグチーム タグチーム タッグ・チーム タグ・チーム
đấu vật đồng đội; đội cặp đôi
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
新チーム しんチーム
đội mới
ナショナルチーム ナショナル・チーム
đội tuyển quốc gia