Các từ liên quan tới チームK 6th Stage「RESET」
Kポイント Kポイント
k-point
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
401(k)プラン 401(k)プラン
quỹ hưu trí 401(k)
新チーム しんチーム
đội mới
チーム ティーム
nhóm; hội; đội; hội.
チームプレー チームプレイ チーム・プレー チーム・プレイ
team play
タッグチーム タグチーム タッグ・チーム タグ・チーム
working together as a team
カテプシンK カテプシンケー
Cathepsin K (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSK)