Các từ liên quan tới チームXII 2nd Stage「代号XII」
XII型コラーゲン XIIがたコラーゲン
collagen loại xii
血液凝固第XII因子 けつえきぎょーこだいXIIいんし
yếu tố đông máu xii
活性化血液凝固第XII因子 かっせーかけつえきぎょーこだいXIIいんし
yếu tố đông máu xii hoạt hóa
血液凝固第XII因子欠乏症 けつえきぎょーこだいXIIいんしけつぼーしょー
thiếu hụt yếu tố đông máu xii
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
チーム ティーム
đội,nhóm,hội
チームプレー チームプレイ チーム・プレー チーム・プレイ
team play
タッグチーム タグチーム タッグ・チーム タグ・チーム
working together as a team