Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ツァーリ ツァール ツァー
tsar, czar, tzar
タンク
bể nước
bến chứa
タンクトップ タンク・トップ
áo may ô; áo hai dây.
シンクタンク シンク・タンク
nhóm chuyên gia cố vấn.
タンクブリージング タンク・ブリージング
(scuba) tank breathing
ガスタンク ガス・タンク
Bình xăng, bình khí, công tơ khí
タンク車 タンクしゃ
<Mỹ> xe ô tô có két to hình ống để chở sữa